Bảng giá dịch vụ ship hàng từ Hàn Quốc về Việt Nam
HÀNG KOREA - VIỆT NAM (USD)
STT |
MẶT HÀNG |
MIN 1KG |
KG TIẾP THEO /KG |
PHỤ THU / KG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
BẢO HIỂM KHÔNG BẮT BUỘC |
GHI |
1 |
Linh kiện máy móc, khuôn mẫu |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.50 |
kg |
2% |
|
2 |
Catalog, lịch |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.50 |
kg |
2% |
|
3 |
Sách, Văn phòng phẩm |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.50 |
kg |
2% |
|
4 |
Vật liệu xây dựng |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.50 |
kg |
2% |
|
5 |
Đồ bảo hộ |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.50 |
kg |
2% |
|
6 |
Hóa chất |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.50 |
kg |
2% |
|
7 |
Máy móc, thiết bị |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.50 |
kg |
2% |
|
8 |
Đồ điện tử |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.50 |
kg |
2% |
|
9 |
Máy tính xách tay, điện thoại …(báo giá từng lần phát sinh ) |
|
|
|
|
|
|
10 |
Hàng hóa cá nhân ( quần áo, giày …) |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.50 |
kg |
2% |
|
11 |
Thực phẩm |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.50 |
kg |
2% |
|
12 |
Sâm, nấm, sữa |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.50 |
kg |
2% |
|
13 |
Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng |
$ 15.00 |
$ 7.00 |
$ 2.70 |
kg |
2% |
|
14 |
Hàng hóa đặc biệt ( Tùy từng trường hợp ) |
|
|
|
|
|
|
15 |
Hàng hóa cồng kềnh ( tính theo mét khối ) |
|
|
|
|
|
|